Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu

Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu giúp chúng ta khám phá một tác phẩm thơ ca đầy ý nghĩa trong lịch sử văn học Việt Nam. Tác phẩm không chỉ phản ánh niềm tự hào về truyền thống khoa bảng, mà còn thể hiện tinh thần tri ân đối với công lao của những người đạt được thành tựu lớn lao trong thi cử. 

Với giọng thơ trang nghiêm và ý tứ sâu sắc, bài thơ đã khắc họa rõ nét giá trị văn hóa và tinh thần học tập của thời đại. Hãy cùng đi sâu vào bài thơ để cảm nhận ý nghĩa và giá trị nghệ thuật mà tác phẩm mang lại.

Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu chọn lọc – Mẫu 1

Tú Xương là một nhà thơ nổi tiếng với nhiều tác phẩm được yêu mến. Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” là minh chứng tiêu biểu cho phong cách trào phúng đặc sắc của ông. Trong tác phẩm này, Tú Xương mở đầu bằng việc tái hiện lại khoa thi Đinh Dậu, một sự kiện có thật trong lịch sử.

“Nhà nước ba năm mở một khoa,

Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”

Trong bối cảnh thực dân Pháp chiếm đóng và nắm quyền kiểm soát, việc tổ chức các kỳ thi trở nên phức tạp hơn rất nhiều. Dù vẫn duy trì quy định “ba năm mở một khoa” để thi chữ Hán, nhưng quy trình đã trở nên rối ren khi “Trường Nam thi lẫn với trường Hà”. 

Trước đây, khu vực Bắc Kỳ có hai trường thi chính: trường Nam Định và trường Hà Nội. Tuy nhiên, do sự can thiệp của thực dân Pháp, trường thi Hà Nội đã bị bãi bỏ, buộc các sĩ tử Hà Nội phải thi chung với sĩ tử ở trường Nam Định. 

Trong phần tiếp theo, cảnh mở cửa trường thi và lễ xướng danh được mô tả đã mang đến những tình huống đầy khôi hài và châm biếm.

“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”

Trong xã hội phong kiến, “sĩ tử” thường được xem là tầng lớp trí thức, thể hiện sự nhã nhặn và lịch thiệp trong cách hành xử cũng như khi viết văn. Tuy nhiên, trong đoạn thơ này, hình ảnh của họ lại trở nên vụng về và thiếu sự nghiêm túc. 

Việc sử dụng ngôn ngữ độc đáo, đặc biệt là từ “lôi thôi” được đặt ở đầu câu thơ, đã tạo nên một ấn tượng khó quên. Hơn nữa, không gian trường thi vốn dĩ tôn nghiêm nay lại hiện lên như một nơi náo nhiệt, giống hệt một khu chợ đông đúc, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được sự mỉa mai mà còn thấy chua xót trước thực trạng đất nước thời bấy giờ.

“Cờ kéo rợp trời, quan sứ đến;

Váy lê quét đất, mụ đầm ra.”

Một kỳ thi được xem là trọng đại của quốc gia, nhưng hình ảnh “cờ kéo rợp trời” trong đoạn văn lại lột tả sự phô trương nhằm đón tiếp “quan sứ,” những kẻ vốn được xem như lũ cướp nước. 

Trường thi, vốn là biểu tượng của sự trang nghiêm và truyền thống, nơi luôn tuân theo phong tục nam nữ riêng biệt, nay lại bị phá vỡ bởi hình ảnh “mụ đầm ra” với “váy lê quét đất,” mang đến một sắc thái vừa hài hước, vừa châm biếm. 

Hình ảnh này không chỉ phơi bày sự suy thoái mà còn phản ánh tình cảnh bất lực và hạn chế của đất nước trong giai đoạn đó. Cuối cùng, tâm trạng của tác giả được thể hiện rõ ràng, đan xen giữa nỗi chua xót và sự bất bình trước thực trạng đáng buồn này.

“Nhân tài đất Bắc nào ai đó?

Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”

Câu hỏi “nhân tài đất Bắc nào ai đó” không nhằm tìm kiếm một câu trả lời thực sự, mà là một lời nhắc nhở đầy xót xa dành cho các sĩ tử về nỗi đau mất nước. Khi đất nước còn chịu cảnh ngoại xâm, việc theo đuổi danh vọng trong kỳ thi liệu còn ý nghĩa gì?

Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu đã tái hiện một bức tranh trường thi đầy hỗn loạn, qua đó nhấn mạnh sự châm biếm sâu sắc về tình cảnh đất nước dưới ách xâm lược, trong bối cảnh giao thoa hỗn độn giữa chế độ phong kiến và thực dân.

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Phân tích bài thơ Lai Tân

Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu chọn lọc – Mẫu 2

Trần Tế Xương, thường được biết đến với bút danh Tú Xương, là một nhà thơ nổi bật với tài năng trong cả hai lĩnh vực trữ tình và trào phúng. Một trong những tác phẩm trào phúng đáng chú ý của ông là bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu. Vào năm 1886, khi Pháp chiếm đóng Hà Nội, trường thi Hương tại đây đã bị hủy bỏ. 

Để tránh phản ứng tiêu cực từ dân chúng, Pháp quyết định tổ chức kỳ thi kết hợp giữa trường thi Hương Hà Nội và trường Nam Định, được gọi là trường Hà – Nam. 

Bài thơ này được Tú Xương sáng tác khi tham gia kỳ thi, ghi lại những cảm nhận về lễ xướng danh diễn ra vào ngày 27/12/1897, với sự góp mặt của vợ chồng Paul Doumer – Thống đốc Đông Dương, và vợ chồng Lơ Noóc-măng – đại diện của Nam Định.

Để mở đầu, Tú Xương đã trình bày một số nét chính về khoa thi Đinh Dậu thông qua hai câu thơ đầu tiên:

“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”

“Trường Nam” ở Nam Định và “trường Hà” tại Hà Nội từng là hai trường thi Hương nổi tiếng ở Bắc Kỳ trong lịch sử. Tuy nhiên, sau khi thực dân Pháp chiếm đóng Hà Nội, trường thi tại đây bị bãi bỏ, buộc các thí sinh từ Hà Nội phải đến dự thi tại trường Nam Định. 

Từ “lẫn” trong câu thơ đã khắc họa một không gian hỗn độn, làm mất đi sự trang nghiêm vốn có của kỳ thi Hương. Tiếp đó, cảnh nhập trường và lễ xướng danh diễn ra trong một không khí đầy tính khôi hài và châm biếm.

“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”

Thuật ngữ “sĩ tử” thường được dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp trí thức trong xã hội phong kiến, gắn liền với hình ảnh theo đuổi văn chương và nghệ thuật. Họ thường được khắc họa với phong thái lịch lãm, điềm đạm. 

Thế nhưng, trong bài thơ này, “sĩ tử” lại hiện lên với hình ảnh lôi thôi, nhếch nhác, phá vỡ mọi ấn tượng quen thuộc. 

Không gian trường thi vốn trang nghiêm giờ đây trở thành một cảnh tượng hỗn độn như hội chợ, với viên quan “ậm oẹ” và “thét loa,” tạo nên một khung cảnh nhố nhăng, chẳng khác nào phiên chợ quê. Chi tiết này tuy nhỏ nhưng khắc họa chân thực bức tranh xã hội thời bấy giờ.

Tính trào phúng càng được đẩy mạnh qua hình ảnh “quan sứ” và “mụ đầm”. Kỳ thi vốn dĩ mang ý nghĩa quan trọng với đất nước lại trở nên khôi hài với cảnh đón tiếp “quan sứ” long trọng, “cờ kéo rợp trời,” giống như một lễ nghênh đón kẻ cướp nước. 

Hơn nữa, trường thi – nơi biểu tượng của lễ giáo và sự tôn nghiêm – giờ lại xuất hiện hình ảnh “mụ đầm ra” với “váy lê quét đất,” làm tăng thêm sắc thái châm biếm, đồng thời phản ánh sự suy thoái của đất nước dưới ách thực dân.

Hai câu cuối bài thơ là nơi tác giả trực tiếp bày tỏ nỗi đau đớn, xót xa trước cảnh mất nước. Sự hài hước được lồng ghép với niềm tiếc nuối, tạo nên một cảm xúc đan xen, vừa chua xót vừa bi hài, khiến người đọc không khỏi ngẫm nghĩ về thực trạng đất nước thời bấy giờ.

“Nhân tài đất Bắc nào ai đó?

Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”

Trong bài thơ, câu hỏi “nhân tài đất Bắc nào ai đó” được nhà thơ sử dụng như một lời thức tỉnh, khơi dậy nhận thức của các sĩ tử về nỗi nhục nhã và đau đớn của cảnh mất nước. Khi kẻ thù xâm lược vẫn hiện diện, việc theo đuổi công danh trong bối cảnh ấy trở nên mơ hồ, mất đi giá trị thực sự.

Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu không chỉ là một tác phẩm phản ánh chân thực bức tranh xã hội thời bấy giờ, mà còn thể hiện phong cách sáng tác đầy độc đáo của Tú Xương. 

Qua tác phẩm, nhà thơ không chỉ tái hiện sự hỗn loạn và suy thoái của đất nước dưới ách thực dân, mà còn truyền tải nỗi đau đớn, xót xa sâu sắc của chính mình trước tình cảnh đất nước trong thời kỳ đầy biến động ấy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *