Phân tích Chiếc lược ngà

Tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng không chỉ là một câu chuyện cảm động về tình cha con mà còn là biểu tượng sâu sắc của tình cảm gia đình giữa thời chiến tranh khốc liệt. 

Qua việc phân tích Chiếc lược ngà, chúng ta không chỉ cảm nhận được tình yêu thương thiêng liêng mà còn thấy được tài năng của tác giả trong việc khắc họa tâm lý nhân vật và xây dựng những chi tiết đầy ý nghĩa. Hãy cùng tìm hiểu tác phẩm để cảm nhận trọn vẹn giá trị nhân văn mà câu chuyện mang lại.

Phân tích Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng

Nguyễn Quang Sáng, cây bút tài hoa của văn học Việt Nam, nổi tiếng với các tác phẩm viết về con người và cuộc sống Nam Bộ trong hai cuộc kháng chiến và giai đoạn hòa bình. Truyện ngắn Chiếc lược ngà, ra đời năm 1966 giữa chiến trường ác liệt, là một minh chứng tiêu biểu cho ngòi bút tinh tế của ông. 

Tác phẩm không chỉ khắc họa tình cha con thiêng liêng giữa ông Sáu và bé Thu, mà còn phản ánh những mất mát, chia cắt do chiến tranh gây ra. Nhan đề “Chiếc lược ngà” chính là biểu tượng của tình cảm sâu nặng và ước vọng đoàn tụ trong bối cảnh đầy bi thương.

Câu chuyện xoay quanh tình cha con đầy cảm động giữa ông Sáu và bé Thu. Ông Sáu rời nhà đi kháng chiến khi bé Thu chỉ mới một tuổi. 

Suốt bảy tám năm qua, bé Thu chưa từng gặp cha, chỉ được nghe mẹ kể và nhìn thấy hình ảnh cha qua tấm ảnh cưới đen trắng. Mãi đến khi Thu lên tám tuổi, ông Sáu mới có dịp trở về thăm nhà trong vài ngày phép ngắn ngủi. 

Ngày gặp lại con, ông Sáu xúc động chạy đến ôm chầm lấy Thu, gọi lớn: “Thu ơi! Ba đây con!”. Nhưng đáp lại tình cảm mãnh liệt ấy, Thu tỏ ra lạnh nhạt, hờ hững, thậm chí còn tránh né vòng tay của cha, rồi chạy vào nhà gọi mẹ.

Trong ba ngày ngắn ngủi ấy, ông Sáu luôn tìm cách gần gũi, chăm sóc để bù đắp tình cảm cho con, nhưng Thu lại cương quyết xa lánh, không chịu gọi ông một tiếng “ba”. 

Ngay cả khi má dọa đánh, bắt Thu phải gọi ba vào ăn cơm, cô bé chỉ trả lời trổng: “Vô ăn cơm!”, “Cơm chín rồi!”, “Con kêu rồi mà người ta không nghe”. Hai tiếng “người ta” như lưỡi dao cứa vào lòng ông Sáu, khiến ông chỉ biết cười buồn trong nỗi đau khôn tả.

Khi má giao cho Thu nhiệm vụ canh nồi cơm, dù không thể tự chắt nước, Thu vẫn nhất quyết không cầu cứu hay gọi ba. Cô bé chỉ nói trổng: “Cơm sôi rồi, chắt nước giùm cái!”. Dù bác Ba cố gắng mở lời, Thu vẫn phớt lờ, tự mình làm công việc nặng nhọc, nhất quyết không chịu gọi ba. 

Cao trào của câu chuyện là khi Thu hất văng cái trứng cá mà ông Sáu gắp cho mình, khiến cơm tung tóe. Trước sự lạnh lùng và ngang ngạnh của con gái, ông Sáu không kìm nén được nữa, đã vung tay đánh vào mông Thu. Sau khi bị đánh, Thu không khóc, chỉ lẳng lặng nhặt lại trứng cá rồi bỏ sang nhà ngoại, còn cố ý làm tiếng dây lòi tói kêu lách cách.

Nguyên nhân khiến Thu không nhận ông Sáu là cha là vì những vết sẹo xấu xí trên mặt ông, không giống với người cha trong tấm ảnh mà cô bé vẫn thường nhìn thấy. Nhưng khi bà ngoại kể cho Thu nghe về những chiến công và hy sinh của ông Sáu vì đất nước, vì gia đình, Thu mới nhận ra đó chính là cha mình. 

Cô bé âm thầm khóc, những giọt nước mắt tuôn trào trên khuôn mặt khi nghĩ về những gian khổ mà cha đã phải trải qua nơi chiến trường để bảo vệ mẹ con mình. Những ngày sống chung ngắn ngủi giữa hai cha con là những khoảnh khắc vừa căng thẳng, vừa tràn đầy cảm xúc, để lại nhiều suy ngẫm về tình cha con và nỗi đau mà chiến tranh đã gây ra.

Khi bé Thu nhận ra cha mình cũng chính là lúc anh Sáu phải rời xa gia đình. Ba ngày phép ngắn ngủi đã kết thúc, giây phút anh Sáu lên đường ra chiến trường đến gần. Lời từ biệt “Ba đi nghe con” của anh Sáu trong khoảnh khắc ấy đã đánh thức mọi cảm xúc bị dồn nén trong Thu. 

Bất ngờ, Thu thét lên tiếng “Ba…a…a…ba!” – tiếng kêu như xé tan sự im lặng, như chạm vào tận sâu trái tim mọi người xung quanh. Đó là tiếng gọi mà Thu đã kìm nén suốt 8 năm xa cách, tiếng gọi bật ra từ tận đáy lòng với bao yêu thương và khát khao.

Thu chạy ào tới, nhảy lên ôm chặt lấy cổ cha, đôi tay nhỏ bé siết chặt như không muốn buông. Cô bé hôn cha khắp nơi – từ tóc, cổ, vai đến cả vết sẹo dài trên má – từng nụ hôn chất chứa bao nỗi nhớ nhung và tình yêu mãnh liệt. 

Thu khóc trong tiếng nấc nghẹn ngào, kiên quyết không muốn cha ra đi. “Ba phải ở nhà với con!” – câu nói vừa ngây thơ, vừa dứt khoát ấy khiến mọi người không khỏi xúc động.

Cảnh tượng chia ly trở thành minh chứng mạnh mẽ cho tình yêu thương sâu đậm giữa cha con Thu. Những biểu hiện tâm lý và hành động của Thu cho thấy cá tính mạnh mẽ, đôi lúc bướng bỉnh nhưng đầy chân thật và trong sáng của một đứa trẻ. 

Từ sự cứng đầu, tưởng như ương ngạnh, đến tình cảm bộc phát mãnh liệt, Thu đã khắc họa trọn vẹn tình cha con thiêng liêng, bất diệt. Tình cảm ấy không chỉ khiến người đọc xúc động mà còn nhấn mạnh giá trị nhân văn cao đẹp của tác phẩm Chiếc lược ngà.

Sau khi rời xa gia đình, nỗi ân hận vì lỡ tay đánh con luôn đeo bám anh Sáu. Lời dặn của bé Thu: “Ba về! Ba mua cho con một cây lược nghe ba!” trở thành động lực thôi thúc anh làm một điều gì đó để bù đắp cho con. Tại khu căn cứ, anh Sáu đã dồn hết tình yêu thương và nỗi nhớ nhung vào việc chế tác một chiếc lược ngà nhỏ xinh dành tặng con gái. Anh tỉ mỉ mài từng chiếc răng lược, từng đường nét đều chứa đựng tình cảm sâu sắc của một người cha. Trên sống lưng chiếc lược, anh cẩn thận khắc dòng chữ: “Yêu nhớ tặng Thu con của ba”.

Chiếc lược ngà không chỉ là một món quà, mà còn là biểu tượng của tình phụ tử thiêng liêng, là cách để anh Sáu xoa dịu nỗi ân hận và gửi gắm bao yêu thương, hy vọng vào ngày đoàn tụ. 

Dù chiếc lược chưa thể chải mái tóc của bé Thu, nhưng nó phần nào làm vơi đi nỗi lòng day dứt trong anh. Tuy nhiên, trong một lần chiến đấu, anh Sáu đã anh dũng hy sinh, mang theo chiếc lược ngà nhuốm máu nơi chiến trường. Trước giây phút cuối đời, anh kịp trao chiếc lược cho người đồng đội thân thiết – anh Quang – nhờ mang về trao tận tay cho bé Thu.

Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Anh Sáu ra đi vì lý tưởng lớn lao, vì bảo vệ quê hương và những người anh yêu thương. Cả cuộc đời anh là minh chứng sống động cho sự hy sinh cao cả của những người cha trong thời chiến. 

Chiếc lược ngà – món quà đầu tiên và cũng là cuối cùng – trở thành kỷ vật vô giá, thấm đẫm tình cha con, tình yêu thương bất diệt mà anh Sáu dành cho con gái. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện cảm động về tình phụ tử, mà còn là biểu tượng cho những đau thương, mất mát mà chiến tranh gây ra cho biết bao gia đình Việt Nam.

Truyện ngắn Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng đã khắc họa đầy xúc động tình cha con sâu nặng giữa anh Sáu và bé Thu. Trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt, tình cảm thiêng liêng ấy càng trở nên cao đẹp, ngời sáng. 

Tác phẩm không chỉ tôn vinh tình cha con mà còn khơi gợi trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về nỗi đau, mất mát mà chiến tranh gây ra cho bao gia đình Việt Nam. Ý nghĩa tố cáo chiến tranh xâm lược trong câu chuyện được thể hiện một cách thấm thía và sâu sắc.

Với cốt truyện hấp dẫn, xoay quanh những tình huống bất ngờ nhưng tự nhiên, hợp lý, giọng kể mộc mạc và đậm chất Nam Bộ, Chiếc lược ngà chạm đến trái tim người đọc bởi sự gần gũi và chân thật. 

Đặc biệt, tài năng của nhà văn được thể hiện qua nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật, nhất là tâm lý trẻ em, với sự tinh tế và chính xác. Điều này không chỉ phản ánh sự nhạy cảm của Nguyễn Quang Sáng mà còn bộc lộ tấm lòng yêu thương, trân trọng của ông dành cho con người và cuộc sống.

Dù anh Sáu đã ra đi mãi mãi, câu chuyện về chiếc lược ngà và tình cha con thiêng liêng của anh vẫn là một minh chứng bất hủ cho những đau thương mà chiến tranh mang lại. 

Qua tác phẩm, nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã gửi gắm thông điệp tố cáo tội ác chiến tranh, lên án những mất mát mà nó đã gây ra, làm tan vỡ hạnh phúc của biết bao gia đình, khiến cha con không được trọn vẹn tình thân, sum họp. Chiếc lược ngà không chỉ là một câu chuyện cảm động mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của hòa bình và tình người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *