Phân tích bài thơ Khóc Dương Khuê
“Khóc Dương Khuê” là một bài thơ xúc động của Nguyễn Khuyến, thể hiện tình bạn tri kỷ sâu sắc và lòng tiếc thương vô hạn dành cho người bạn thân thiết Dương Khuê. Với lời thơ giản dị nhưng giàu cảm xúc, bài thơ không chỉ là lời tiễn biệt một người bạn mà còn là sự bộc lộ tâm trạng cô đơn, trống trải trước sự mất mát.
Qua việc phân tích bài thơ Khóc Dương Khuê, chúng ta sẽ cảm nhận được tình cảm chân thành, nỗi đau khôn nguôi và tài năng thơ ca của Nguyễn Khuyến trong việc khắc họa tâm trạng con người.
Phân tích bài thơ Khóc Dương Khuê hấp dẫn
Nguyễn Khuyến (1835–1909) để lại khoảng 800 bài thơ viết bằng chữ Nôm và chữ Hán, trong đó có gần 100 bài thơ viết về tình bạn. Trong số đó, bài thơ “Bạn đến chơi nhà” gần như đã trở thành tác phẩm quen thuộc với mọi người.
Khi viết về người bạn chí thân Dương Khuê (1839–1902), Nguyễn Khuyến đã sáng tác bốn bài thơ bằng chữ Hán. Riêng bài thứ tư, “Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương Thượng thư” (Viếng bạn đồng khoa là Vân Đình tiến sĩ Dương Thượng thư), được tác giả dịch ra chữ Nôm với tên gọi “Khóc Dương Khuê.”
Đây là một bài thơ vô cùng cảm động và đầy tình cảm, không chỉ là lời khóc thương bạn mà còn là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ ca dân tộc. Dương Khuê và Nguyễn Khuyến là bạn đồng khoa trong kỳ thi Hương năm 1864.
Dương Khuê đỗ tiến sĩ, làm quan lớn và để lại nhiều bài thơ hát nói xuất sắc. Từ tình bạn đồng khoa, mối quan hệ giữa họ phát triển thành tri âm, tri kỷ, khiến Nguyễn Khuyến viết nên bài thơ khóc bạn đầy tha thiết và sâu sắc.
Bài thơ có thể được coi như một bài văn tế được sáng tác bằng thể thơ song thất lục bát, với giọng điệu réo rắt, chan chứa cảm xúc, gồm 38 câu thơ. Đây không chỉ là một tác phẩm bày tỏ tình cảm chân thành mà còn là minh chứng cho tình bạn thiêng liêng và tài năng nghệ thuật của Nguyễn Khuyến.
Mở đầu bài thơ là một tiếng than, tiếng nấc đau đớn:
“Bác Dương thôi đã thôi rồi,
Nước mây man mác ngậm ngùi lòng ta”.
Một tiếng than thốt đầy thương xót vang lên, như thể vừa mất đi một điều gì đó vô cùng quý giá và thiêng liêng. Cụm từ “thôi đã thôi rồi” được sử dụng thay cho các từ như “đã mất,” “đã qua đời,”…
Đây là cách nói giản dị, làm dịu đi phần nào nỗi đau đớn khôn nguôi, đặc biệt đối với những người cao tuổi. Theo cách tính tuổi truyền thống, Dương Khuê qua đời ở tuổi 63, khi ấy Nguyễn Khuyến đã 68 tuổi. Tiếng khóc bạn trong bài thơ thực sự là lời chia ly đau xót của những người bạn cao niên, thấm đượm nỗi buồn ly biệt.
Hình ảnh “nước mây” tượng trưng cho sự xa cách vời vợi. Nước và mây, tuy luôn có mối liên kết nhưng lại cách xa nhau, trôi dạt không bao giờ gặp gỡ. Dẫu vậy, nước luôn ôm ấp bóng mây, thể hiện sự gắn bó bền chặt.
Kết hợp với các từ láy như “man mác,” “ngậm ngùi,” hình ảnh này vẽ nên một không gian bao la, tràn ngập nỗi buồn thương nhớ. Đó là nỗi đau khi hai thế giới âm – dương cách trở, nỗi buồn trải dài, lặng lẽ mà nặng trĩu.
Từ “bác” trong thơ Nguyễn Khuyến mang đậm sắc thái biểu cảm, vừa thể hiện sự kính trọng, vừa bộc lộ tình cảm thân thiết. Nhà thơ luôn gọi bạn mình là “bác,” một cách xưng hô mộc mạc nhưng chan chứa sự kính mến. Trong đó, sự “kính” và “lễ” – đặc trưng trong cách đối nhân xử thế của Tam nguyên Yên Đổ – hiện lên rõ nét qua những câu thơ như:
“Bác Dương thôi đã thôi rồi…
Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác…
Bác chẳng ở, dẫu van chẳng ở…”
Phần thứ hai của bài thơ, gồm 24 câu, là nơi Nguyễn Khuyến gợi nhớ lại những kỷ niệm đẹp đẽ và sâu sắc với người bạn đã khuất. Đối với một nhà nho, bạn đồng khoa là người bạn cao quý nhất, là niềm tự hào lớn lao. Tình bạn giữa Nguyễn Khuyến và Dương Khuê, từ việc cùng đỗ đạt đến cùng làm quan, chính là một “duyên trời” tác hợp, để lại những dấu ấn không thể phai mờ trong lòng nhà thơ.
“Nhớ từ thuở đăng khoa ngày trước,
Vẫn sớm hôm tôi bác cùng nhau.
Kính yêu từ trước đến sau,
Trong khi gặp gỡ khác đâu duyên trời”.
Các từ ngữ như “sớm hôm,” “cùng nhau,” “từ trước đến sau” đã thể hiện một tình bạn sâu đậm, gắn bó và chung thủy. Từng kỷ niệm như những mảnh ghép của tâm hồn nhà thơ, được khơi lại với bao nhiêu cảm xúc và nước mắt.
Nguyễn Khuyến dường như vẫn cảm nhận được sự hiện diện của Dương Khuê bên cạnh mình, như thể bạn vẫn đang cùng ông đồng hành. Chỉ có những người bạn tâm giao, tri kỷ, cùng chia sẻ thú vui tao nhã, mới có thể lưu giữ những kỷ niệm cầm ca, thi tửu đẹp đẽ và đáng trân trọng như vậy.
Ông hồi tưởng những cuộc du ngoạn, khám phá thiên nhiên đầy thi vị, nơi cả hai cùng hòa mình vào không gian núi rừng thanh bình:
“Tiếng suối nghe róc rách lưng đèo.”
Những lần cùng nhau thưởng thức nghệ thuật hát ả đào, bên những cung đàn, giọng hát nơi lầu cao, cũng trở thành dấu ấn khó quên trong tâm hồn nhà thơ. Tất cả như sống lại trong ký ức, tràn đầy cảm xúc chân thành và nỗi nhớ da diết dành cho người bạn tri âm đã khuất.
“Có khi từng gác cheo leo,
Thú vui con hát lựa chiều cầm xoang”.
“Cầm xoang” tượng trưng cho tiếng đàn và giọng hát, gợi lại những khoảnh khắc thăng hoa trên “từng gác cheo leo,” nơi mà Nguyễn Khuyến và Dương Khuê đã cùng nhau thưởng thức nghệ thuật hát ả đào.
Những hình ảnh này khơi dậy cảm giác ngây ngất, hào hứng của đôi bạn tri âm sành nghệ thuật. Cả hai không chỉ say mê loại hình nghệ thuật truyền thống này mà còn sáng tác nhiều bài hát nói nổi tiếng, để lại dấu ấn trong văn hóa nghệ thuật thời bấy giờ.
Người xưa có câu:
“Tửu phùng tri kỉ thiên bôi thiểu,
Thi hội tri âm bán cú đa.”
Ý nghĩa của câu này cho thấy, bạn tri âm trong rượu ngàn chén vẫn thấy thiếu, còn trong thơ, chỉ cần nửa câu đã đủ hiểu ý nhau.
Nguyễn Khuyến bồi hồi nhớ lại những lần cùng Dương Khuê uống rượu, làm thơ, nơi mà không cần dài lời, cả hai đã có thể đồng điệu trong từng cảm xúc và ý tứ. Những kỷ niệm ấy càng làm nổi bật sự gắn bó tri âm, tri kỷ giữa hai con người tài hoa và tâm hồn lớn.
“Cũng có lúc rượu ngon cùng nhắp,
Chén quỳnh tương ăm ắp bầu xuân.
Có khi hàn soạn câu văn,
Biết bao đông bích điển phần trước sau”.
Chén quỳnh tương là cách nói trang nhã để chỉ chén rượu ngọc, tượng trưng cho sự sang trọng và tinh tế. Hình ảnh “rượu ngon cùng nhắp” và “âm ắp bầu xuân” mang đến cảm giác nồng nàn, hứng khởi, giữ lại dư vị đẹp đẽ của một tình bạn sâu sắc.
Khi nhắc đến chuyện bàn soạn văn chương, nhà thơ khéo léo gợi lên những hình ảnh về sách vở, điển cố, đầy ắp tri thức và ý vị tao nhã.
Hai cụm từ “đông bích” (vách đông chất đầy sách vở) và “điển phần” (trang sách quý) bộc lộ niềm tự hào kín đáo của những nhà nho học rộng tài cao. Đây là cách Nguyễn Khuyến vừa tự hào về học thức, vừa tri ân tình bạn tri kỷ với Dương Khuê, người cũng là một kẻ sĩ tài năng.
Nhà thơ đã sử dụng cách diễn đạt trùng điệp với hai cụm từ “Cũng có lúc” và “Có khi” xuất hiện bốn lần trên tám dòng thơ. Cách lặp này không chỉ liệt kê, gợi nhớ những kỷ niệm đẹp đẽ mà còn tạo nên nhịp điệu quấn quýt, thiết tha. Những hồi ức ấy, dù vui hay buồn, đều in đậm dấu ấn tình bạn, trở thành những mảnh ghép không thể nào quên.
Nguyễn Khuyến và Dương Khuê từng cùng làm quan trong triều đình nhà Nguyễn, nhưng khi đất nước bị thực dân Pháp xâm lược, họ buộc phải đối diện với những lựa chọn khác nhau trong cuộc đời. Nguyễn Khuyến đã cáo bệnh, từ quan về quê, sống cuộc đời bình dị, không màng đến “đẩu thăng” (bổng lộc của triều đình). Ngược lại, Dương Khuê vẫn tiếp tục làm quan.
Trong bài thơ chữ Hán “Gửi thăm quan Thượng thư họ Dương,” Nguyễn Khuyến thể hiện sự thấu hiểu và thông cảm với bạn:
“Tôi biết bác vì cha mẹ phải làm quan để lấy tấm lụa.
Bác biết tôi nghèo phải làm quan để kiếm đấu gạo lương.”
Dù khác biệt trong cảnh ngộ và cách ứng xử, tình bạn giữa họ không hề phai nhạt. Nguyễn Khuyến vẫn giữ vững sự kính trọng, yêu quý bạn “từ trước đến sau,” tỏ ra bao dung và luôn trân trọng tình bạn tri kỷ, vượt lên trên mọi biến cố thời cuộc.
“Bác già tôi cũng già rồi,
Biết thôi, thôi thế, thì thôi, mới là”.
Chữ “rồi” kết hợp với ba chữ “thôi” liên tiếp như một tiếng thở dài, tự an ủi chính mình, như muốn nhanh chóng quên đi những nỗi buồn, những điều không may. Việc không nhắc lại nữa chính là sự thể hiện của tình bạn sâu sắc, không muốn nhắc đến những khó khăn hay điều không vui.
Giờ đây, hai người đã vĩnh viễn chia xa, một người ở thế giới này, người còn lại ở thế giới bên kia. Khi khóc thương bạn, Nguyễn Khuyến nhớ lại lần gặp gỡ cuối cùng. Ông cảm thấy tiếc nuối vì quãng đường xa, vì tuổi già sức yếu không thể cho phép gặp gỡ nhiều hơn.
Từ “nhác” trong văn cảnh này mang nghĩa là ngại ngùng, không đủ sức để làm điều gì thêm. Các cụm từ như “cầm tay” và “mừng rằng” thể hiện sự quý mến và tình cảm yêu thương chân thành. Đoạn thơ khắc họa một cảnh tượng xúc động, tái hiện khoảnh khắc cảm động của đôi bạn già sau nhiều năm xa cách mới có dịp gặp lại nhau.
“Muốn đi lại, tuổi già thêm nhác,
Trước ba năm gặp bác một lần,
Cấm tay hỏi hết xa gần,
Mừng rằng bác vẩn tinh thần chưa can”.
“Tinh thần chưa can” ở đây có nghĩa là sức khỏe vẫn ổn, tinh thần vẫn sáng suốt, nhưng không ngờ bạn lại đột ngột qua đời. Hình ảnh “chân tay rụng rời” diễn tả nỗi đau đớn và sự bàng hoàng đến tột cùng, không thể diễn tả hết bằng lời.
Đoạn thơ tiếp theo chính là sự thể hiện chân thực, sâu sắc tâm lý và cảm xúc của người già khi nhận được tin bạn thân qua đời. Cảm giác bất ngờ, đau xót ấy như một cú sốc mạnh mẽ, khiến người ta không thể chấp nhận được sự thật ấy, và đó là sự phản ánh chân thành của tình bạn tri kỷ, sâu sắc.
Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác,
Tôi lại đau trước bác mấy ngày.
Làm sao bác vội về ngay?
Chợt nghe tôi bổng chân tay rụng rời!”.
Giọng thơ trong bài mang âm điệu kể lể, tự bộc bạch, thấm đẫm nỗi buồn và nước mắt. Những từ “tôi” và “bác” xuất hiện liên tiếp như hai linh hồn đang tìm sự an ủi, tựa vào nhau, khiến nỗi đau càng thêm phần nặng nề.
Đoạn thơ này gợi nhớ lại những kỷ niệm qua các thời kỳ, từ “thuở đăng khoa” cho đến ngày bạn qua đời. Phép liệt kê và lặp lại được sử dụng để nhấn mạnh một tình bạn bền chặt, sâu sắc, trung thành và vô cùng thân thiết. Đặc biệt, người Việt, đặc biệt là những người già, khi khóc thương người thân quá cố, thường nhớ lại những kỷ niệm xưa như một cách thể hiện nỗi tiếc thương.
Đôi khi, chúng ta có thể cảm nhận như người sống đang trò chuyện, tâm sự với người đã khuất. Sáu đoạn thơ này đã khắc họa đầy đủ các giai đoạn của tình bạn, mỗi lời kể đều chân thành, đượm đà. Nguyễn Khuyến vừa kể lại, vừa nức nở, khiến tâm trạng của ông càng thêm trĩu nặng.
Trong tám câu thơ tiếp theo, khi Nguyễn Khuyến khóc bạn cũng là khóc chính mình, giọng thơ ngày càng buồn bã, thê lương hơn. Ông trách bạn “vội đi xa” để lại mình cô đơn, lạc lõng. Cuộc sống trở nên vô nghĩa, trống vắng:
“Ai chẳng biết chán đời là phải,
Sao vội vàng đã mải lên tiên;
Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.”
Câu thơ với năm chữ “không” liên tiếp tạo nên hình ảnh trống trải, cô đơn, phản ánh tâm trạng của nhà thơ và hoàn cảnh của tuổi già. Người ra đi và người ở lại cùng chung nỗi buồn, tâm sự về sự chán nản với đời. Nguyễn Khuyến kín đáo thể hiện thái độ bất mãn đối với cuộc sống và thời cuộc, một thái độ mà ông không thay đổi suốt cả cuộc đời, như đã từng bày tỏ.
“Sách vở ích gì cho buổi ấy
Áo xiêm nghĩ tại: thẹn thân già”.
(Ngày xuân dặn các con)
Cho đến trước lúc qua đời, ông vẫn không quên trăng trối con cháu:
“Đề vào mấy chữ trong bia,
Rằng: Quan nhà Nguyễn cáo về đã lâu”.
(Di chúc)
Bạn đột ngột qua đời, nỗi thương xót và đau đớn như cắt vào trái tim, khiến tinh thần trở nên tê liệt. Cảm giác cô đơn cứ tăng dần, cuộc sống bỗng chốc trở nên vô nghĩa: không còn hứng thú uống rượu, không còn cảm giác muốn làm thơ, ngôi nhà và tâm hồn trở nên trống vắng, lạnh lẽo. Cảm giác bạn tri âm tri kỷ giờ đây đã trở thành một nỗi nhớ xa vời.
“Câu thơ nghĩ đắn đo không viết,
Viết đưa ai, ai biết mà đưa
Giường kia treo cũng hững hờ,
Đàn kia gảy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn.”
Nhà thơ than vãn một cách xót xa, thể hiện sự tiếc thương vô hạn khi nhắc lại điển tích Tử Kỳ – Bá Nha và Trần Phổn – Từ Trĩ. Chiếc giường dành cho bạn giờ đây trở nên “hững hờ,” không còn người để tiếp đón, còn tiếng đàn thì cũng trở nên “ngẩn ngơ” vì thiếu vắng người tri kỷ.
Đây là cách diễn đạt cực đoan, tả một nỗi đau đớn tận cùng khi người bạn thân yêu qua đời. Khi còn sống, đôi bạn cùng nhau đi du ngoạn, cùng uống rượu, làm thơ, chơi đàn và trò chuyện, nhưng giờ đây, sự vắng mặt của bạn khiến mọi thứ trở nên lạnh lẽo, thiếu vắng. Nguyễn Khuyến diễn tả tình cảm sâu sắc của mình với bạn và sự cô đơn nặng nề qua những lời thơ đầy cảm xúc.
Bốn câu cuối bài thơ như một tiếng nấc đau đớn. Tuổi già thường ít rơi lệ (nước mắt như sương), vì thế chỉ còn biết khóc trong lòng. Nỗi thương bạn gắn liền với bao nỗi nhớ, và từ đó chuyển thành một nỗi niềm cam chịu số phận bi thương. Ông chỉ cầu mong linh hồn bạn được thanh thản, được “lên tiên”:
“Bác chẳng ở dẫu van chẳng ở,
Tôi tuy thương lấy nhớ làm thương,
Tuổi già hạt lệ như sương,
Hơi đâu ép lấy hai hàng chứa chan.”
Sau bao thăng trầm trong cuộc sống, Nguyễn Khuyến không còn nhiều nước mắt để khóc bạn, chỉ có thể “lấy nhớ làm thương.”
Tuy vậy, những câu thơ cuối cùng, nhất là hai câu “Bác chẳng ở dẫu van chẳng ở – Tôi tuy thương lấy nhớ làm thương,” với cách lặp lại và tăng dần, đã tạo nên giọng thơ buồn bã, thê lương, phản ánh rõ nỗi đau khôn xiết.
Bài thơ “Khóc Dương Khuê” không chỉ là lời khóc cho bạn mà còn là lời khóc cho một thế hệ nhà nho đã qua, cho đất nước và dân tộc, cho vợ, con, bạn bè, tất cả những nỗi đau trong đời.
Lời khóc bạn càng trở nên thiết tha, não nùng, lúc thì nức nở, lúc thì thảng thốt, lúc lại kể lể, thở than. Giọng thơ thủ thỉ như một cuộc trò chuyện, một sự bộc bạch chân thành với người còn sống, tạo nên sự xúc động sâu sắc.
“Khóc Dương Khuê” thể hiện một tình bạn đẹp, thấm đượm cảm xúc của một thời đại cũ. Một thế kỷ trôi qua, bài thơ vẫn khiến chúng ta cảm thấy bùi ngùi, xúc động mỗi khi đọc lại. Nguyễn Khuyến khóc bạn cũng là khóc cho một thế hệ nhà nho đã mất, và cũng là tự khóc cho chính mình: “Ai chẳng biết chán đời là phải…”