Phân tích bài thơ Thương vợ

Phân tích bài thơ Thương vợ của Trần Tế Xương giúp người đọc cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc và sự trân trọng của tác giả dành cho người vợ tảo tần. Với ngôn ngữ giản dị nhưng đầy cảm xúc, bài thơ khắc họa hình ảnh người phụ nữ đảm đang, chịu thương chịu khó gánh vác gia đình trong hoàn cảnh khó khăn. 

Qua đó, Trần Tế Xương không chỉ bày tỏ lòng biết ơn mà còn thể hiện những trăn trở, day dứt của bản thân, làm nổi bật giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.

Phân tích bài thơ Thương vợ của Trần Tế Xương

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, là một nhà thơ nổi bật với giọng thơ trào phúng sắc bén và đầy tính hiện thực. 

Ông không chỉ được biết đến với những bài thơ đả kích xã hội quyết liệt, mà còn gây ấn tượng bởi những sáng tác mang nặng tình cảm, đầy nhân văn. Như Chế Lan Viên từng nhận xét: “Tú Xương nhìn như mảnh vỡ thủy tinh”, thơ ông sắc sảo nhưng lại phản chiếu một trái tim chân thành, giàu tình yêu thương và đầy nỗi đau trăn trở.

Trong số các tác phẩm của ông, “Thương vợ” là một bài thơ đặc biệt, không chỉ vì đề tài hiếm gặp ở thế kỷ XIX mà còn bởi cách thể hiện tình cảm trực tiếp, chân thành dành cho người bạn đời. 

Cùng với Nguyễn Khuyến, Tú Xương là một trong số ít những nhà thơ dám bày tỏ tình yêu và sự trân trọng đối với người vợ khi bà còn sống. Tuy nhiên, với phong cách độc đáo, “Thương vợ” của Tú Xương vượt lên trở thành một tác phẩm nổi tiếng, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc.

“Quanh năm buôn bán ở mom sông,

Nuôi đủ năm con với một chồng.

Lặn lội thân cò khi quãng vắng,

Eo sèo mặt nước buổi đò đông.

Một duyên hai nợ âu đành phận,

Năm nắng mười mưa dám quản công

Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,

Có chồng hờ hững cũng như không”.

Nổi bật trong bài thơ “Thương vợ” là hình ảnh hai con người: người vợ tần tảo, giàu đức hy sinh và người chồng luôn biết chia sẻ, yêu thương và trân trọng vợ. Hai câu thơ đầu đã khắc họa rõ nét công việc và trách nhiệm nặng nề của bà Tú:

“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.”

Công việc buôn bán, một nghề phổ biến để kiếm sống, thường được xem là con đường làm giàu (phi thương bất phú). Nhưng việc buôn bán của bà Tú lại không gắn với những cửa hiệu khang trang hay các khách sạn lớn, mà gắn liền với “mom sông” – khoảnh đất nhỏ bé, chênh vênh ven bờ sông. Hai từ “mom sông” gợi lên hình ảnh một nơi buôn bán tạm bợ, đầy bấp bênh: khi nước cạn, nó là nơi họp chợ, nhưng nước dâng lên, mọi thứ đều tan biến. Chợ ở đây không cố định, chỉ họp trong thoáng chốc vào buổi sáng hay chiều muộn, với đôi ba gánh hàng lèo tèo.

Công việc vất vả và thu nhập không đáng kể, nhưng bà Tú vẫn gánh vác cả gia đình. Từ “quanh năm” nhấn mạnh thời gian dài đằng đẵng, không nghỉ ngơi, hết năm này qua năm khác. Công việc nhọc nhằn, thu nhập bấp bênh, nhưng bà Tú vẫn lo “đủ” cho cả nhà sáu miệng ăn. Điều đặc biệt hơn, không chỉ có “năm con”, mà còn phải lo thêm “một chồng”.

Từ “một chồng” được nhấn mạnh, không chỉ là số lượng mà còn ám chỉ trách nhiệm “đặc biệt”. Nếu năm đứa con cần được lo cho từng bữa ăn, bộ áo quần, thì ông chồng còn tiêu tốn nhiều hơn thế, đôi khi còn có thêm các khoản “đồng chè, đồng rượu”. Vậy mà bà Tú vẫn quán xuyến, lo toan chu toàn mọi việc, chẳng một lời oán thán.

Hình ảnh bà Tú hiện lên thật đảm đang, tháo vát, chịu thương chịu khó. Bà không chỉ gánh vác gia đình mà còn thể hiện sự hy sinh to lớn, sự tận tụy trong tình yêu thương dành cho chồng con, khiến người đọc không khỏi xúc động và cảm phục.

Trong hai câu thơ:

“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”

Hình ảnh bà Tú hiện lên qua sự so sánh với “thân cò”, gợi nhắc đến những câu ca dao xưa:
“Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non”.

Nhưng Tú Xương không chỉ nói đến con cò – một biểu tượng của người phụ nữ hiền lành, chịu thương chịu khó – mà ông nhấn mạnh đến “thân cò”, gợi lên số phận nhỏ bé, mong manh trước sóng gió cuộc đời. Thân phận ấy dường như yếu đuối, luôn phải lăn lộn, chịu đựng gian khổ: khi quãng vắng thì “lặn lội”, lúc chợ đông lại “eo sèo”.

Hai từ láy “lặn lội” và “eo sèo” không chỉ giàu tính tạo hình mà còn mang đậm sắc thái biểu cảm. Hình ảnh một người phụ nữ nhỏ bé, gầy yếu, gánh nặng trên vai, vượt qua những con đường lầy lội, hay tranh giành, cãi cọ giữa phiên chợ đông để mưu sinh, khiến người đọc cảm nhận rõ sự nhọc nhằn của bà Tú.

Chỗ vắng thì âm thầm chịu đựng, chỗ đông lại vã mồ hôi. Dù vất vả như vậy, bà Tú vẫn không một lời than vãn, bởi bà mang thái độ cam chịu đặc trưng của người phụ nữ phương Đông:

“Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

Cụm từ “một duyên hai nợ” trong thơ Tú Xương mang ý nghĩa đặc biệt. Ở đây, “một duyên” là may mắn khi bà Tú được làm vợ ông Tú, một người đỗ đạt, có học thức. Nhưng “hai nợ” lại tượng trưng cho gánh nặng trách nhiệm bà phải gánh, bởi ông Tú không chỉ phụ thuộc vào vợ mà đôi khi còn trở thành “nợ đời” – một người chồng không thể san sẻ công việc gia đình.

Dẫu duyên ít, nợ nhiều, bà Tú vẫn chấp nhận số phận. Từ “âu đành” thể hiện sự cam chịu nhưng cũng ẩn chứa nỗi xót xa. Còn cụm “năm nắng mười mưa” nhấn mạnh sự vất vả, gian khổ, nhưng bà Tú vẫn không ngại khó khăn, chẳng tiếc công sức để lo cho gia đình. “Dám quản công” không chỉ nói về sự kiên cường mà còn thể hiện tấm lòng hy sinh, nhẫn nhịn của bà.

Từ hình ảnh bà Tú, ta thấy rõ phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam: tần tảo, chịu thương chịu khó, luôn hy sinh thầm lặng vì chồng con. Qua đó, tình cảm thương vợ của Tú Xương càng thấm thía và sâu sắc. Ông không chỉ ghi nhận công lao của vợ mà còn bày tỏ lòng cảm thông sâu sắc với những gian truân mà bà phải gánh chịu, làm nên giá trị nhân văn đặc biệt cho bài thơ.

Hai câu kết của bài thơ “Thương vợ” mang một sắc thái đặc biệt, vừa châm biếm, vừa tự trách:

“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không!”

Dưới hình thức thác lời bà Tú, nhà thơ đã chửi rủa chính mình, tự nhận bản thân là người vô tích sự, bạc bẽo. Đó không chỉ là tiếng chửi đời mà còn là sự day dứt, giận mình trước sự bất lực trong việc san sẻ gánh nặng với vợ. Nhưng liệu Tú Xương thực sự có “bạc bẽo, hờ hững” với vợ như lời thơ hay không? Câu trả lời nằm chính trong bài thơ này.

Việc tự coi mình như người “hờ hững”, “sống đấy mà như đã chết” thực chất không phải là lời trách móc đơn thuần, mà là cách Tú Xương đề cao công lao và đức hy sinh của vợ. 

Hai câu kết, tuy mang lời chửi rủa, lại ngầm thể hiện một sự yêu thương sâu sắc, sự cảm thông và lòng biết ơn chân thành đối với bà Tú. Sắc thái vui đùa, châm biếm trong câu thơ cho thấy cách ông tự trách mình nhưng lại nhấn mạnh sự vĩ đại của người vợ tảo tần.

Qua bài thơ, Tú Xương không chỉ bày tỏ tình cảm thương yêu chân thành với bà Tú, mà còn khắc họa một bức chân dung bất hủ về người phụ nữ Việt Nam truyền thống – đảm đang, cần cù, nhẫn nại và hy sinh thầm lặng vì gia đình. 

Bài thơ không chỉ là lời tri ân người vợ mà còn là một áng thơ trữ tình xuất sắc, giàu hình ảnh và nhạc điệu, với ngôn ngữ tự nhiên, dân dã. “Thương vợ” không chỉ là câu chuyện của riêng gia đình Tú Xương mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp và đức tính đáng trân quý của phụ nữ Việt Nam qua bao thế hệ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *