Phân tích bài thơ Tức cảnh Pác Bó

Tức cảnh Pác Bó là một trong những bài thơ nổi bật của Chủ tịch Hồ Chí Minh, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Qua những hình ảnh gần gũi và lời thơ giản dị, bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên Pác Bó đầy sức sống mà còn phản ánh tâm hồn cao đẹp, ý chí mạnh mẽ của một lãnh tụ cách mạng. 

Phân tích bài thơ Tức cảnh Pác Bó sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tư tưởng, tinh thần lạc quan và tầm vóc lớn lao của Bác Hồ trong cuộc đời hoạt động cách mạng.

Phân tích bài thơ tức cảnh Pác Bó – Mẫu 1

Tinh thần lạc quan và phong thái ung dung trong mọi hoàn cảnh là một nét đặc trưng nổi bật trong con người Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tinh thần ấy đã trở thành một vũ khí sắc bén, giúp Người vượt qua mọi thử thách, chiến thắng gian khó và kẻ thù. 

Thơ của Bác chính là sự phản ánh chân thực về con người của Bác – một chiến sĩ cộng sản kiên trung với phẩm chất cách mạng cao đẹp. Bài thơ Tức cảnh Pác Bó, sáng tác vào tháng 2 năm 1941 giữa núi rừng Pác Bó, là minh chứng rõ nét cho phong cách sống giản dị mà đầy ý nghĩa của Bác:

“Sáng ra bờ suối, tối vào hang
Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng
Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng
Cuộc đời cách mạng thật là sang!”

Trong thời gian này, Bác Hồ trở về nước và trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam. Dù điều kiện sống vô cùng thiếu thốn với “cháo bẹ rau măng”, làm việc trên “bàn đá chông chênh”, bài thơ của Bác vẫn tràn đầy niềm vui và sự dí dỏm, thể hiện tinh thần vượt lên hoàn cảnh để hướng tới lý tưởng cao cả – sự nghiệp giải phóng dân tộc. Mở đầu bài thơ tứ tuyệt, Bác viết:

“Sáng ra bờ suối, tối vào hang.”

Chỉ với bảy chữ ngắn gọn, câu thơ đã khắc họa trọn vẹn thời gian, không gian và hành động. Thời gian là “sáng” và “tối”, không gian là “bờ suối” và “hang”. Trên nền bối cảnh đó, hiện lên hình ảnh một con người đang miệt mài làm việc. 

Cách sử dụng động từ “sáng ra”, “tối vào” khiến người đọc cảm nhận được sự tuần hoàn đều đặn và sự vận động liên tục của không gian và thời gian. 

Trật tự các vế câu cũng được tác giả sắp xếp khéo léo. Nếu đảo ngược thành “Tối vào hang, sáng ra bờ suối” thì ý nghĩa của câu thơ sẽ thay đổi hoàn toàn. Nhưng với cách viết “Sáng ra bờ suối, tối vào hang”, chất lạc quan – một đặc điểm nổi bật trong con người thép của Bác – đã được thể hiện rõ nét, tạo nên nhịp điệu hài hòa, sinh động.

Không ngạc nhiên khi trong câu thơ tiếp theo, Bác lại bộc lộ thái độ “vẫn sẵn sàng”:

“Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng.”

Câu thơ đơn giản, chân chất như lời nói thường ngày, nhưng lại phản ánh một khí phách, một nhân sinh quan lớn lao. Trong thể thơ tứ tuyệt, mỗi câu, mỗi chữ đều được tiết chế, nhưng câu thơ này đã bật lên “chữ thần” – “vẫn sẵn sàng”. Cụm từ ấy là điểm nhấn, gợi nhớ đến triết lý sống của người quân tử: “quân tử ăn chẳng cần no”. Bác chấp nhận cuộc sống thiếu thốn một cách thoải mái, ung dung, thậm chí xem đó như một niềm vui, một trò đùa.

Sự hài hước và lạc quan ấy cũng xuất hiện trong các bài thơ như Pha trò, Ghẻ, hay Dây trói trong Nhật ký trong tù. Dù trong hoàn cảnh gian khổ hay khi chịu đựng những đòn roi khắc nghiệt, Bác vẫn giữ được thái độ bình thản, dí dỏm, khiến lời thơ thêm phần độc đáo và bất ngờ.

Khác với quan niệm xưa: “An bần lạc đạo”, Bác Hồ là con người của hành động, luôn làm việc không ngừng nghỉ vì lý tưởng cao cả:

“Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng.”

Giữa hoàn cảnh thiếu thốn mọi tiện nghi, Bác mượn đá làm bàn, nhưng bàn đá lại “chông chênh” – một chi tiết nhỏ nhưng ngộ nghĩnh, mang đến nét vui tươi và lạc quan. Trong cách nhìn nhận sự vật, Bác thường phát hiện ra những điểm thú vị, dí dỏm, thể hiện một tâm hồn lạc quan ngay cả trong khó khăn.

Bài thơ khép lại bằng câu kết đầy bất ngờ:

“Cuộc đời cách mạng thật là sang!”

Ngôn ngữ thơ bình dị, gần gũi nhưng ý thơ lại chứa đựng tầm vóc lớn lao. Nếu hai câu thơ đầu nổi bật với thái độ “vẫn sẵn sàng”, thì sức nặng của bài thơ được tập trung ở câu kết, đặc biệt qua cụm từ “thật là sang!” – một cách nói vui, hơi phóng đại nhưng đậm chất hài hước. 

Chính chất hài hước này không chỉ phản ánh phong cách sống của Bác mà còn mang đến niềm lạc quan cách mạng mạnh mẽ.

Tức cảnh Pác Bó là một bài thơ giản dị nhưng sâu sắc. Bài thơ toát lên triết lý sống cao đẹp nhưng lại được viết bằng lời thơ tự nhiên, không chút hoa mỹ. Giọng điệu gần gũi, như lời nói hàng ngày, khiến ta cảm nhận rằng Bác không cố ý làm thơ, nhưng ý thơ vẫn đọng lại mãi trong lòng người đọc. Sức sống bền lâu của bài thơ chính là nằm ở sự chân thành, tự nhiên đó.

Phân tích bài thơ tức cảnh Pác Bó – Mẫu 2

Bác Hồ không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà thơ lớn, để lại nhiều tác phẩm văn học giá trị cho nền văn học nước nhà. Những bài thơ của Bác, tuy không cầu kỳ hay trau chuốt, nhưng lại là những viên ngọc quý không thể thay thế, trở thành niềm tự hào của dân tộc. 

Trong số đó, Tức cảnh Pác Bó là một tác phẩm tiêu biểu, được sáng tác vào tháng 2 năm 1941 tại hang Pác Bó (Cao Bằng), khi Bác trở về Việt Nam sau hơn 30 năm hoạt động cách mạng ở nước ngoài.

Ngay từ câu thơ mở đầu, bài thơ đã toát lên sự ung dung, tự tại qua cách diễn đạt tự nhiên:

Sáng ra bờ suối, tối vào hang.

Với nhịp thơ 3/3, dấu phẩy ngắt nhịp giữa câu tạo nên hai vế cân đối, câu thơ như một lời kể nhẹ nhàng về nhịp sống hàng ngày của Bác tại núi rừng Pác Bó. Dù sống nhiều năm ở nước ngoài với một nếp sống có kỷ luật, khi trở về nước, Bác vẫn giữ thói quen sinh hoạt điều độ. Buổi sáng, Bác ra bờ suối để làm việc, sinh hoạt; buổi tối, Người quay lại hang để nghỉ ngơi.

Không chỉ sinh hoạt có nề nếp, Bác còn ăn uống vô cùng đạm bạc:

Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng.

Hai từ “sẵn sàng” nghe qua có vẻ như gợi lên sự đầy đủ, dư dả, nhưng thực tế, bữa ăn hàng ngày của Bác chỉ gồm cháo bẹ, rau măng – những món ăn đơn sơ, thậm chí là kham khổ. Giữa vùng núi rừng Pác Bó, không thể tìm thấy thứ gì tốt hơn cháo bẹ, rau măng. 

Điều này cho thấy hoàn cảnh sống của Bác lúc ấy vô cùng khó khăn, chỉ đủ để no bụng. Thế nhưng, bằng giọng thơ nhẹ nhàng và sảng khoái, Bác đã coi những khó khăn về vật chất là chuyện không đáng bận tâm. Với Người, điều quan trọng nhất chính là việc nước, việc dân, là nhiệm vụ đánh đuổi quân xâm lược:

Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng.

Trên chiếc bàn đá bấp bênh, không vững chãi, trong cái lạnh buốt của núi rừng, Bác cần mẫn dịch tài liệu lịch sử Đảng Cộng sản Liên Xô để làm tài liệu cho các chiến sĩ cách mạng. 

Hình ảnh đối lập giữa chiếc bàn đá “chông chênh” và công việc mang tính trọng đại của Bác càng làm nổi bật sự thiếu thốn trong hoàn cảnh sống, đồng thời cho thấy trách nhiệm lớn lao mà Người đang gánh vác.

Sau tất cả những gian khổ ấy, Bác Hồ kết thúc bài thơ bằng một câu khẳng định đầy bất ngờ:

Cuộc đời cách mạng thật là sang.

Từ “sang” ở đây không phải ám chỉ sự giàu có về vật chất, mà là sự giàu có về tinh thần. “Sang” là niềm vui sống hòa mình với thiên nhiên, giản dị nhưng thanh thản. “Sang” là hạnh phúc khi được sống, làm việc vì nhân dân, đất nước, và cống hiến cho một lý tưởng cao cả. 

Dù thiếu thốn vật chất, nhưng tinh thần của Bác luôn tràn đầy niềm lạc quan, tin tưởng vào ngày mai khi dân tộc được giải phóng.

Tức cảnh Pác Bó là một bài thơ giản dị nhưng sâu sắc, vừa khắc họa chân thực cuộc sống khó khăn của Bác, vừa toát lên tinh thần lạc quan cách mạng, để lại dấu ấn mãi trong lòng người đọc.

Với lời thơ mộc mạc, tự nhiên và giọng thơ phóng khoáng, tràn đầy tinh thần lạc quan, Hồ Chủ Tịch đã mang đến hình ảnh về “thú lâm tuyền” của mình. 

Tuy nhiên, cái thú này không giống như Nguyễn Trãi hay Nguyễn Bỉnh Khiêm năm xưa “lánh đục về trong” để tìm sự an nhàn, mà đó là niềm vui tao nhã, hòa hợp với thiên nhiên trong cuộc đời người chiến sĩ cách mạng. Với Bác Hồ, niềm vui gắn bó cùng thiên nhiên luôn song hành với cuộc đời cách mạng, với những hoạt động không ngừng nghỉ vì dân tộc, vì đất nước.

Bài thơ đã tái hiện chân thực những sinh hoạt thường nhật của Bác trong thời gian hoạt động cách mạng tại hang Pác Bó, Cao Bằng. 

Qua từng câu chữ, hình ảnh Bác Hồ hiện lên trong lòng độc giả càng thêm đẹp đẽ, rực sáng bởi sự giản dị, tinh thần lạc quan, tình yêu thiên nhiên, ý chí cách mạng kiên cường và tài năng thơ ca đặc biệt. Nhân cách cao cả của Người mãi là ngọn đuốc soi đường, trường tồn trong trái tim của mỗi người con đất Việt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *