Phân tích cảnh cho chữ trong Chữ người tử tù
Cảnh “cho chữ” trong tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân là một trong những đoạn văn giàu tính biểu tượng nhất trong văn học Việt Nam. Đây không chỉ là khoảnh khắc thăng hoa của nghệ thuật mà còn là nơi giao thoa giữa cái đẹp cao quý và hiện thực đầy bi kịch.
Bài viết này sẽ phân tích cảnh cho chữ trong Chữ người tử tù, giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn ý nghĩa nhân văn và giá trị nghệ thuật đặc sắc mà tác giả đã gửi gắm. Hãy cùng khám phá!
Phân tích cảnh cho chữ trong Chữ người tử tù (Mẫu số 1)
Nguyễn Tuân (1910-1987) là một nhà văn kiệt xuất, giữ vai trò quan trọng và có những đóng góp đáng kể cho nền văn học hiện đại Việt Nam. Ông đã để lại nhiều tác phẩm đặc sắc, trong đó nổi bật là truyện ngắn “Chữ người tử tù”.
Tác phẩm “Chữ người tử tù” được sáng tác và xuất bản lần đầu vào năm 1939 với tên gọi “Dòng chữ cuối cùng”, sau này được in trong tập “Vang bóng một thời” (1940) và đổi tên thành “Chữ người tử tù”.
Tác phẩm ra đời trong bối cảnh Hán học ở Việt Nam suy tàn, khi những nho sĩ “cuối mùa” phải sống trong thời buổi “Tây Tàu nhố nhăng”. Dù bất lực trước thời cuộc, họ vẫn giữ được sự mâu thuẫn sâu sắc với xã hội đương thời, kiên quyết không chạy theo danh lợi mà nỗ lực bảo vệ “thiên lương” và sự trong sạch của tâm hồn.
Trong số đó, hình tượng ông Huấn Cao trong tác phẩm nổi lên như một biểu tượng của người tài hoa, có tâm hồn cao đẹp, dù chí lớn không thành nhưng vẫn giữ tư thế hiên ngang, bất khuất.
Nhân vật Huấn Cao nổi tiếng với tài viết chữ Hán nhanh và đẹp. Không chỉ giỏi nghệ thuật thư pháp, ông còn là một con người có trí tuệ uyên bác. Từng nét chữ của ông chứa đựng những giá trị văn hóa và quan niệm nhân sinh sâu sắc.
Người ta thường treo chữ của ông không chỉ để thưởng thức vẻ đẹp mà còn để suy ngẫm về những tư tưởng cao cả. Tuy nhiên, Huấn Cao có tính cách cương trực, “tính ông vốn khoảnh, trừ chỗ tri kỉ, ông ít chịu cho chữ”. Vì vậy, ai sở hữu được chữ của ông đều xem đó là một báu vật.
Huấn Cao được Nguyễn Tuân miêu tả là người chính trực và khảng khái, không khuất phục trước tiền bạc hay quyền lực. Khi bị áp giải vào ngục với chiếc gông lớn trên vai, ông vẫn giữ thái độ ung dung, không hề run sợ trước những lời đe dọa.
Trong ngục tù, dù nhận được sự biệt đãi từ viên quản ngục với rượu thịt được gửi đến hằng ngày, Huấn Cao vẫn giữ thái độ thản nhiên, xem đó như một thú vui bình sinh. Ông thậm chí coi thường viên quản ngục, không muốn kẻ này bước vào buồng giam thêm lần nào nữa.
Nhưng khi hiểu được tấm lòng biệt nhỡn và sở thích cao quý của viên quản ngục qua lời kể của thầy thơ lại, Huấn Cao đã chấp nhận ước nguyện của ông ta, tạo nên một cảnh tượng hiếm có và đầy xúc cảm giữa chốn ngục tù tối tăm.
Từ trước đến nay, việc cho chữ thường diễn ra ở những không gian trang trọng, đầy chất thơ như ánh trăng, hoa, hay cảnh vật hữu tình để khơi nguồn cảm xúc. Nhưng Nguyễn Tuân lại sáng tạo nên một cảnh cho chữ đầy khác biệt, diễn ra trong chốn ngục tù u ám, vào thời điểm trước khi Huấn Cao bị đưa ra pháp trường.
Trong không gian tịch mịch của đêm khuya, chỉ còn văng vẳng tiếng mõ canh, ánh sáng đỏ rực từ bó đuốc tẩm dầu soi rõ căn buồng giam chật hẹp, ẩm thấp. Ở nơi đó, viên quản ngục – người từng được biết đến với sự tàn bạo – nay lại khép nép, nhún nhường trước một tử tù “cổ đeo gông, chân vướng xiềng” nhưng lại đĩnh đạc, làm chủ hoàn toàn tình thế.
Trên tấm lụa trắng còn thơm mùi hồ, từng nét chữ của Huấn Cao hiện lên vừa đẹp đẽ vừa mang ý nghĩa sâu sắc. Sau khi hoàn thành việc cho chữ, Huấn Cao đã khuyên viên quản ngục nên đổi nghề, rời xa chốn này để giữ lấy thiên lương trong sáng.
Chỉ khi giữ được thiên lương, con người mới có thể cảm nhận và thưởng thức cái đẹp trọn vẹn. Hành động xin “bái lạy” của viên quản ngục thể hiện sự chiến thắng hoàn toàn của cái đẹp và sự thất bại ê chề của cái ác, cái xấu. Khoảnh khắc đó đã khiến bóng tối ngục tù sụp đổ, nhường chỗ cho vẻ đẹp trong trẻo của khí phách và thiên lương.
Dù ngày mai Huấn Cao phải chịu án tử, ông không thực sự chết mà trở thành bất tử, hóa thân cho vẻ đẹp hoàn mỹ. Những tư tưởng và lời khuyên của ông sẽ là kim chỉ nam theo viên quản ngục suốt đời.
Cảnh cho chữ giữa Huấn Cao và viên quản ngục trong tác phẩm “Chữ người tử tù” được xem là một “cảnh tượng hiếm thấy xưa nay”. Qua cảnh tượng này, Nguyễn Tuân đã gửi gắm những tư tưởng sâu sắc về sự chiến thắng của cái đẹp trước cái xấu, cái ác.
Đồng thời, tác giả còn bộc lộ tài năng nghệ thuật độc đáo trong việc xây dựng tình huống truyện, dựng cảnh, khắc họa tính cách nhân vật và sử dụng ngôn ngữ giàu chất tạo hình, làm nên giá trị vượt thời gian cho tác phẩm.
Phân tích cảnh cho chữ trong Chữ người tử tù (Mẫu số 2)
Nguyễn Tuân, một nhà văn tài hoa và uyên bác, cả đời ôm chấp niệm về hành trình tìm kiếm cái đẹp, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua những tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao.
Trong số đó, “Chữ người tử tù” là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ tinh thần nghệ sĩ và lối nhìn độc đáo của ông đối với sự vật, hiện tượng qua lăng kính văn hóa và thẩm mỹ. Tác phẩm kể về những ngày cuối đời của Huấn Cao – người anh hùng tài hoa, trong không gian ngục tù tăm tối nhưng vẫn ngời sáng vẻ đẹp nhân cách và lý tưởng.
Đỉnh cao của truyện ngắn chính là cảnh cho chữ, được Nguyễn Tuân khắc họa một cách độc đáo và đầy ý nghĩa nhân sinh.
Ngày xưa, “chơi chữ” là một thú vui tao nhã, thanh cao, thể hiện tâm hồn hướng đến cái đẹp của người Việt. Những câu đối, bài thơ với nét chữ tinh tế, bay bổng được treo trong nhà không chỉ để trang trí mà còn để nuôi dưỡng tâm hồn thanh thản, bình yên. Khung cảnh cho chữ thường được gắn liền với không gian thanh tịnh, trang nhã. Nhưng trong “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân đã tạo nên một bối cảnh hoàn toàn khác biệt – một cảnh cho chữ diễn ra trong ngục tù tối tăm.
Trong màn đêm tĩnh mịch, dưới ánh sáng leo lét của bó đuốc, nhà tù hiện lên với vẻ chật chội, ẩm thấp, tù túng và đầy mệt mỏi. Không gian ấy được Nguyễn Tuân miêu tả chân thực đến nỗi người đọc có thể cảm nhận được hơi thở nặng nề của sự u ám, bất lực trước thời cuộc.
Trong không gian đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự trong sáng và những điều ô uế, tác giả khắc họa sắc nét vị thế và thái độ của hai nhân vật: Huấn Cao – người tử tù và viên quản ngục – kẻ nhận chữ.
Huấn Cao, một tử tù “cổ đeo gông, chân vướng xiềng”, lại là người làm chủ tình thế khi đang đậm tô từng nét chữ đầy uyển chuyển trên tấm lụa trắng. Trái ngược với đó, viên quản ngục – vốn là người “quyền cao chức trọng” – lại cúi đầu, khúm núm trước vẻ đẹp tài hoa và khí phách của người tử tù.
Cùng lúc đó, thầy thơ lại “run run bưng chậu mực”, tất cả tạo nên một bức tranh đầy tính biểu tượng, phản ánh sự chiến thắng của cái đẹp và thiên lương trước cái xấu, cái ác.
Cảnh cho chữ đạt đến cao trào khi Huấn Cao hoàn thành nét chữ cuối cùng. Ông, với giọng điệu nghiêm nghị và đầy nhân hậu, khuyên viên quản ngục: “Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy Quản nên thay chốn ở đi.”
Lời khuyên ấy không chỉ là một sự thức tỉnh mà còn là lời cứu rỗi dành cho một tâm hồn thiện lương nhưng lạc lối giữa xã hội đầy rối ren. Viên quản ngục xúc động quỳ xuống, vái lạy Huấn Cao, thốt lên: “Kẻ mê muội này xin bái lĩnh,” và những giọt nước mắt kính phục lăn dài trên má.
Đó là khoảnh khắc mà bóng tối của ngục tù đã hoàn toàn tan biến, nhường chỗ cho ánh sáng của cái đẹp, của nhân cách cao cả.
Qua cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân không chỉ thể hiện tài năng bậc thầy trong việc xây dựng tình huống truyện và khắc họa nhân vật, mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự chiến thắng của cái đẹp, của thiên lương trước mọi bóng tối và tăm tối của cuộc đời. Cảnh tượng này mãi mãi là một dấu son trong văn học Việt Nam, để lại dư âm sâu sắc trong lòng người đọc.
Qua tác phẩm “Chữ người tử tù”, đặc biệt là cảnh cho chữ được nhận xét là “xưa nay hiếm,” Nguyễn Tuân không chỉ phê phán thực trạng xã hội đương thời mà còn khéo léo tạo nên một tình huống truyện đầy độc đáo.
Hai con người ở hai thái cực đối lập – viên quản ngục, đại diện cho quyền lực cai trị, và Huấn Cao, người chống lại triều đình – lại gặp nhau trong chốn lao tù và trở thành tri kỷ.
“Chữ người tử tù” không chỉ là một truyện ngắn xuất sắc mà còn là đỉnh cao nghệ thuật trong việc khắc họa vẻ đẹp của Nguyễn Tuân. Qua hình tượng nhân vật Huấn Cao, nhà văn gửi gắm thông điệp sâu sắc:
Dù trong hoàn cảnh tối tăm, ngục tù đầy chết chóc, vẻ đẹp cao quý trong tâm hồn con người vẫn không thể bị vùi lấp. Cảnh cho chữ – một chi tiết truyện xuất sắc – đã làm nổi bật giá trị nhân văn, nâng tầm tác phẩm trở thành một viên ngọc sáng trong nền văn học Việt Nam.
Nguyễn Tuân khẳng định một chân lý bất diệt: Cái đẹp luôn trường tồn và chiến thắng mọi nghịch cảnh của cuộc đời.