Phân tích nhân vật ông Hai

Truyện ngắn Làng là tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Kim Lân, xoay quanh những biến động tâm lý của nhân vật ông Hai. Bài viết dưới đây giới thiệu đến quý bạn đọc những bài văn mẫu phân tích nhân vật ông Hai, mời quý bạn đọc tham khảo để hiểu sâu hơn về tác phẩm.

Phân tích nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng – mẫu 1

Nhà văn Kim Lân là một người sinh ra và lớn lên ở vùng nông thôn, có sự am hiểu sâu sắc về cuộc sống của người nông dân Việt Nam. Nhờ đó, khi viết về đề tài nông thôn, ông đã thành công trong việc khắc họa chân thực tình cảm và tâm lý của người nông dân. 

Truyện ngắn Làng của ông là một tác phẩm tiêu biểu về chủ đề này, tập trung vào nhân vật ông Hai – người nông dân chất phác, hiền lành, mang trong mình một tình yêu làng quê và đất nước sâu sắc.

Làng được sáng tác trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, khi người dân miền Bắc phải tản cư. Nhân vật ông Hai, người làng Chợ Dầu, cùng gia đình rời quê để phục vụ kháng chiến, nhưng ông luôn đau đáu nhớ làng. 

Tình yêu làng của ông Hai được thể hiện qua sự tự hào mà ông dành cho ngôi làng thân yêu của mình. Ông thường khoe về làng bất kỳ lúc nào, với niềm hãnh diện không thể che giấu. Khi phải xa làng, nỗi nhớ ấy càng trở nên da diết, và ông ngày nào cũng ra phòng thông tin để nghe ngóng tin tức từ làng.

Thế nhưng, khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai như sụp đổ. Sự tuyệt vọng và đau đớn hiện rõ qua cách Kim Lân miêu tả tâm trạng của ông: “Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như không thở được.” 

Ông thấy xấu hổ, buồn bã, thậm chí không dám bước chân ra ngoài. Sự giằng xé trong lòng ông lên đến đỉnh điểm khi bị chủ nhà đuổi, nhưng dù muốn về làng, ông không thể chấp nhận việc phản bội kháng chiến.

Cuối cùng, khi tin cải chính được báo, ông Hai vui mừng khôn xiết, như được hồi sinh. Ông hạnh phúc khoe với mọi người rằng nhà mình đã bị Tây đốt nhẵn, một dấu hiệu rằng làng ông vẫn một lòng với cách mạng. Sự vui sướng này của ông, dù có vẻ nghịch lý, đã thể hiện một cách chân thực tình yêu làng và lòng trung thành với Tổ quốc của ông Hai.

Với lối kể bình dị, tình huống truyện kịch tính, và sự miêu tả tâm lý nhân vật tài tình, Kim Lân đã khắc họa hình ảnh ông Hai – tiêu biểu cho những người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến. Qua nhân vật này, người đọc cảm nhận được tinh thần yêu làng, yêu nước và sự hy sinh thầm lặng của những con người bình dị.

Phân tích Sóng

Phân tích Việt Bắc đoạn 3

Phân tích nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng – mẫu 2

Khi tạo nên một tác phẩm văn học, một nhà văn chân chính, dù viết về đề tài nào, vẫn luôn bắt đầu và kết thúc bằng sự trung thực và chân thực về con người. 

Vì vậy, nhà văn Nguyễn Minh Châu đã từng khẳng định rằng: “Văn học và đời sống là hai vòng tròn đồng tâm mà tâm điểm là con người.” Đắm mình trong mỗi tác phẩm, ta bắt gặp những cá nhân với nét tính cách khác biệt, tất cả cùng hòa quyện để tạo nên một thế giới văn chương đa sắc màu. 

Đến với truyện ngắn Làng của Kim Lân, người đọc được gặp gỡ một người nông dân hiền lành, chất phác, yêu làng tha thiết và có một lòng yêu nước sâu sắc – đó chính là ông Hai.

Truyện ngắn Làng ra đời năm 1948, trong bối cảnh kháng chiến chống Pháp, khi nhân dân phải tản cư. Câu chuyện xoay quanh nhân vật ông Hai, một người nông dân làng Chợ Dầu, phải rời làng vì chiến tranh nhưng luôn mang nỗi nhớ da diết và niềm lưu luyến sâu sắc về quê hương. 

Từ tình yêu làng, ông Hai đã vượt qua giới hạn của bản thân, trở thành người của kháng chiến, của cách mạng.

Ông Hai hiện lên với tình yêu mãnh liệt dành cho làng, điều được thể hiện qua cái “hay khoe làng” của ông. Ngôi làng thân yêu luôn in đậm trong tâm trí ông, khiến mỗi khi nhắc đến làng, “hai con mắt ông sáng hẳn lên, cái mặt biến chuyển, hoạt động.” 

Ông kể về làng mình không phải để phô trương, mà như một cách để thỏa nỗi nhớ, để thể hiện niềm tự hào sâu sắc. Dù thời gian trôi qua, những câu chuyện về làng có thể đổi thay, nhưng tình yêu làng trong ông vẫn vẹn nguyên, không hề thay đổi.

Dù phải xa quê hương để sống nơi đất khách, ông Hai vẫn luôn hướng lòng mình về làng, nơi chứa đựng bao kỷ niệm và niềm tự hào. Trong tâm trí ông là những ký ức sinh động về những ngày được cùng anh em đào đường, lấp ụ, xẻ hào, khuân đá… 

Càng hồi tưởng, nỗi nhớ làng trong ông càng dâng trào mãnh liệt, như những đợt sóng cuộn trào trong lòng. Đến nỗi ông phải thốt lên: “Chao ôi, ông lão nhớ làng. Nhớ cái làng quá!” Nỗi nhớ ấy không chỉ là hoài niệm mà còn chứa đựng khát khao được trở về, thể hiện một tình yêu làng tha thiết và mãnh liệt. 

Chính vì thế, ông thường xuyên tới phòng thông tin để nghe tin tức về kháng chiến và làng mình. Trên đường đi, gặp ai ông cũng muốn dừng lại để chia sẻ, vui mừng khi nghe tin tức về chiến thắng của kháng chiến và đặc biệt là những chiến công từ ngôi làng ông yêu.

Thế nhưng, tâm trạng phấn khởi ấy của ông nhanh chóng biến thành nỗi đau xé lòng khi ông nghe tin làng Chợ Dầu đã theo giặc. Tin tức ấy khiến ông chết lặng, “cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. 

Ông lão lặng đi, tưởng không thở được.” Với sự miêu tả tài tình của Kim Lân, thế giới nội tâm phức tạp của ông Hai hiện lên rõ nét qua từng cử chỉ và biểu cảm. Ông như bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt lấy trái tim, bàng hoàng, sững sờ. Cái tin dữ ấy đến bất ngờ, khiến ông khó lòng tiếp nhận. 

Ông hỏi lại nhiều lần, như hy vọng đó chỉ là lời đồn vô căn cứ: “Liệu có thật không hở bác. Hay là chỉ lại…” Và khi nhận được câu trả lời rằng làng Chợ Dầu “Việt gian từ thằng chủ tịch mà đi,” tất cả niềm tin và tự hào của ông như sụp đổ. Bao nhiêu điều tốt đẹp về làng quê ông từng kể lại với mọi người giờ đây tan biến trong nỗi thất vọng sâu sắc.

Ông thốt lên một câu bâng quơ: “Hà, nắng gớm. Về nào,” như tìm một cái cớ để rời đi, bởi ông không đủ can đảm để đứng lại nghe những lời đàm tiếu về ngôi làng mình yêu quý. Trên đường về, không còn sự vui vẻ hiên ngang, ông lão cúi gằm mặt mà đi, mang theo tâm trạng ngổn ngang như thể ông vừa mất đi một thứ gì thiêng liêng nhất trong cuộc đời mình.

Ngôi làng mà ông Hai luôn tự hào, coi như biểu tượng của sự kiên cường chống giặc, giờ đây lại mang danh theo giặc. Khi nghe tin ấy, ông trở về nhà trong nỗi đau đớn tột cùng, mang theo tâm trạng hỗn độn, nằm vật ra giường mà không còn sức lực để làm bất cứ điều gì. 

Nhìn đám con, lòng ông trĩu nặng với những suy nghĩ cay đắng, đầy giằng xé: “Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy ư?” Bằng nghệ thuật độc thoại nội tâm, Kim Lân đã khắc họa sâu sắc nỗi đau của ông Hai: vừa thương thân mình, vừa thương cho những đứa trẻ vô tội đang phải mang tiếng xấu “giống Việt gian bán nước.”

Cảm giác cay đắng, phẫn uất với những kẻ phản bội đất nước bùng lên trong từng lời độc thoại: “Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này!” Những người mà ông từng coi là anh em chí cốt, đồng cam cộng khổ, bỗng trở thành kẻ phản bội, dù ông khó tin nổi sự thật phũ phàng này. 

“Mà thằng chánh Bệu thì đích thị là người làng không sai rồi. Không có lửa làm sao có khói?” – những suy nghĩ ấy cứ dồn dập, đau đớn như từng nhát dao đâm vào tim, dập tắt mọi niềm tin còn sót lại.

Trong nỗi tuyệt vọng, ông đau xót cho chính mình, cho làng và những người đồng hương: “Lại còn bao nhiêu người làng, tan tác mỗi người một phương nữa, không biết họ đã rõ cái cớ sự này chưa?” 

Nỗi lo lắng, bứt rứt khiến ông trằn trọc, mất ăn mất ngủ, chẳng còn đủ can đảm để ra ngoài, tránh mặt mọi người như thể mình là người có tội. Tin dữ ấy là một cú đánh chí mạng, không chỉ vào lòng tự tôn mà còn vào tình yêu sâu đậm mà ông dành cho làng.

Khi mụ chủ nhà đánh tiếng muốn đuổi gia đình ông Hai đi, ông rơi vào tình cảnh bế tắc tột cùng. Trong giây phút tuyệt vọng ấy, ông thoáng nghĩ đến việc quay về làng. Nhưng tình yêu nước trong ông mạnh mẽ hơn bao giờ hết. 

Ông nhận ra rằng về làng lúc này có nghĩa là từ bỏ kháng chiến, bỏ cụ Hồ, và ông không thể làm thế. Trong lòng ông, dòng máu yêu nước vẫn chảy mạnh mẽ, thúc đẩy ông đưa ra quyết định đầy đau đớn nhưng kiên quyết: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù.” 

Qua sự lựa chọn đầy cam go này, ông Hai đã khẳng định tình yêu nước, lòng trung thành với kháng chiến của mình.

Giữa những vui buồn đan xen, cái tin làng ông không theo giặc cuối cùng cũng đến, giải thoát cho ông khỏi những dằn vặt. Niềm vui, niềm tự hào ùa về trong lòng ông như một sự hồi sinh. 

“Cái mặt buồn thiu mọi ngày bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên,” và ông hạnh phúc đi khoe tin nhà mình bị Tây đốt sạch. Cái nghịch lý ấy lại chính là niềm an ủi lớn lao: ngôi nhà bị đốt đã chứng minh rằng làng ông vẫn đứng về kháng chiến, vẫn một lòng yêu nước, và ông được thoát khỏi cái tên “người làng Việt gian.” 

Đối với ông Hai, sự trong sạch của làng còn quý giá hơn cả tài sản, để ông tiếp tục tự hào, yêu thương và khoe về làng mình.

Kim Lân đã xây dựng một tình huống đầy kịch tính, đẩy nhân vật vào bế tắc để bộc lộ rõ nét tâm trạng, tính cách của ông Hai. Ngôn ngữ giản dị, chân thật của người nông dân Bắc Bộ tạo nên sự gần gũi, chân thực, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc từng biến chuyển tâm lý của nhân vật. 

Với Làng, Kim Lân đã miêu tả thành công vẻ đẹp tình yêu quê hương, đất nước, tinh thần kiên định của người nông dân – những con người chất phác nhưng dám hy sinh tất cả vì dân tộc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *